Có 4 kết quả:

定亲 dìng qīn ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ定親 dìng qīn ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ訂親 dìng qīn ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ订亲 dìng qīn ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle a marriage
(2) betrothal

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle a marriage
(2) betrothal

Từ điển Trung-Anh

variant of 定親|定亲[ding4 qin1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 定親|定亲[ding4 qin1]